Trường :
TKB TUẦN 3 THỰC HIỆN TỪ (10-09-2018) CHINH THUC
TKB có tác dụng từ: 10/09/2018
THỜI KHÓA BIỂU BUỔI SÁNG
Ngày | Tiết | 6A1 | 6A2 | 6A3 | 6A4 | 6A5 | 7A1 | 7A2 | 7A3 | 7A4 | 7A5 | 8A1 | 8A2 | 8A3 | 8A4 | 9A1 | 9A2 | 9A3 | 9A4 |
Thứ hai | Tiết 1 | Chào cờ - Lanh | Chào cờ - Nhài | Chào cờ - Định | Chào cờ - Mến | Chào cờ - Ngọc | Chào cờ - Nam | Chào cờ - Diễm | Chào cờ - Ân | Chào cờ - Thủy | Chào cờ - Mai | Chào cờ - Quảng | Chào cờ - Uyên | Chào cờ - Sung | Chào cờ - Thăng | Chào cờ - C Vân | Chào cờ - Ngọt | Chào cờ - Tâm | Chào cờ - Yến |
Tiết 2 | SHL - Lanh | SHL - Nhài | SHL - Định | SHL - Mến | SHL - Ngọc | SHL - Nam | SHL - Diễm | SHL - Ân | SHL - Thủy | SHL - Mai | Ngữ văn - H Hải | GDCD - Lụa | Toán - Hùng | Công nghệ - Sung | Hóa học - Chiến | Lịch Sử - Ngọt | Địa Lí - C Vân | Sinh học - Trang | |
Tiết 3 | Vật lí - Sung | Âm nhạc - Lụa | Sinh học - Nhài | Mỹ thuật - Anh | Tin học - Tâm | Sinh học - M Hải | Địa Lí - Uyên | Công nghệ - Long | Vật lí - Yến | Toán - Dũng | Ngoại ngữ - Diện | Lịch Sử - Diễm | Ngữ văn - H Hải | Âm nhạc - Bình | Toán - Thảo | Ngoại ngữ - T Vân | Ngữ văn - Sơn | Ngữ văn - Hạnh | |
Tiết 4 | Toán - Lanh | Ngoại ngữ - Phương | Lịch Sử - Ngọc | Toán - Dũng | Công nghệ - Long | Ngữ văn - Thủy | Ngoại ngữ - T Vân | Toán - Nam | Sinh học - M Hải | Ngữ văn - Nhiên | GDCD - Lụa | Địa Lí - Uyên | Mỹ thuật - Anh | Hóa học - Nhài | Ngữ văn - Sơn | Tin học - Tâm | Hóa học - Chiến | Ngữ văn - Hạnh | |
Tiết 5 | Ngoại ngữ - Phương | Mỹ thuật - Anh | Toán - Lanh | Ngữ văn - Nhiên | Ngữ văn - Hạnh | Toán - Nam | Ngữ văn - Thủy | GDCD - Ngọc | Địa Lí - Uyên | Lịch Sử - Diễm | Toán - Hùng | Âm nhạc - Bình | Ngoại ngữ - Diện | Ngữ văn - H Hải | Tin học - Tâm | Ngữ văn - Sơn | Ngoại ngữ - T Vân | Toán - Thảo | |
Thứ ba | Tiết 1 | Tin học - Dũng | Thể dục - Ân | GDCD - Mai | Sinh học - M Hải | Thể dục - Thăng | Vật lí - Yến | Ngữ văn - Thủy | Lịch Sử - Ngọt | Ngoại ngữ - Phương | Lịch Sử - Diễm | Hóa học - Nhài | Ngoại ngữ - Diện | Sinh học - Trang | Toán - Hùng | Ngữ văn - Sơn | Hóa học - Chiến | Toán - Thảo | Mỹ thuật - Anh |
Tiết 2 | Địa Lí - Ngọc | Tin học - Quảng | Toán - Lanh | Ngữ văn - Nhiên | Công nghệ - Long | Địa Lí - C Vân | Ngữ văn - Thủy | Ngoại ngữ - Phương | Mỹ thuật - Anh | Sinh học - M Hải | Lịch Sử - Diễm | Thể dục - Thăng | Toán - Hùng | Hóa học - Nhài | Vật lí - Yến | Sinh học - Trang | Ngoại ngữ - T Vân | Toán - Thảo | |
Tiết 3 | Ngữ văn - Hạnh | Toán - Lanh | Ngoại ngữ - Phương | Ngữ văn - Nhiên | Toán - Dũng | Mỹ thuật - Anh | Tin học - Mai | Toán - Nam | Lịch Sử - Ngọt | Thể dục - Ân | Ngoại ngữ - Diện | Toán - Hùng | Ngữ văn - H Hải | Lịch Sử - Diễm | Sinh học - Trang | Toán - Thảo | Ngữ văn - Sơn | Địa Lí - C Vân | |
Tiết 4 | Ngữ văn - Hạnh | Công nghệ - Long | Tin học - Quảng | Tin học - Mai | Sinh học - M Hải | Toán - Nam | Thể dục - Ân | Ngữ văn - Nhiên | Ngữ văn - Thủy | Toán - Dũng | Toán - Hùng | Sinh học - Trang | Lịch Sử - Diễm | Ngoại ngữ - Diện | Toán - Thảo | Địa Lí - C Vân | Ngữ văn - Sơn | Vật lí - Yến | |
Tiết 5 | - | - | - | - | - | Lịch Sử - Ngọt | Toán - Nam | Ngữ văn - Nhiên | Toán - Dũng | Ngoại ngữ - Phương | Mỹ thuật - Anh | Ngữ văn - H Hải | Ngoại ngữ - Diện | Sinh học - M Hải | Hóa học - Chiến | Ngữ văn - Sơn | Sinh học - Trang | Ngữ văn - Hạnh | |
Thứ tư | Tiết 1 | Âm nhạc - Lụa | Lịch Sử - Ngọc | Công nghệ - Định | Sinh học - M Hải | Ngữ văn - Hạnh | Ngoại ngữ - T Vân | Lịch Sử - Ngọt | Thể dục - Ân | Toán - Dũng | Ngoại ngữ - Phương | Thể dục - Thăng | Sinh học - Trang | Âm nhạc - Bình | Toán - Hùng | Tin học - Tâm | Vật lí - Yến | Ngữ văn - Sơn | Thể dục - Mến |
Tiết 2 | Công nghệ - Long | Ngữ văn - Nhiên | Toán - Lanh | Thể dục - Mến | Ngữ văn - Hạnh | Địa Lí - C Vân | Mỹ thuật - Anh | Sinh học - M Hải | Thể dục - Ân | Toán - Dũng | Tin học - Quảng | Toán - Hùng | Thể dục - Thăng | Ngữ văn - H Hải | Sinh học - Trang | Toán - Thảo | Vật lí - Yến | Ngoại ngữ - T Vân | |
Tiết 3 | Toán - Lanh | Ngữ văn - Nhiên | Thể dục - Thăng | Âm nhạc - Lụa | Lịch Sử - Ngọc | Toán - Nam | Ngoại ngữ - T Vân | Ngoại ngữ - Phương | Sinh học - M Hải | Thể dục - Ân | Sinh học - Trang | Vật lí - Sung | Địa Lí - Uyên | Mỹ thuật - Anh | Ngữ văn - Sơn | Công nghệ - Long | Lịch Sử - Ngọt | Tin học - Tâm | |
Tiết 4 | Thể dục - Ân | GDCD - Nam | Vật lí - Định | Toán - Dũng | Địa Lí - Ngọc | Lịch Sử - Ngọt | Công nghệ - Long | Vật lí - Yến | Ngoại ngữ - Phương | Ngữ văn - Nhiên | Toán - Hùng | Ngữ văn - H Hải | GDCD - Lụa | Công nghệ - Sung | Toán - Thảo | Ngữ văn - Sơn | Tin học - Tâm | Ngữ văn - Hạnh | |
Tiết 5 | Ngoại ngữ - Phương | Toán - Lanh | Ngữ văn - Hạnh | Lịch Sử - Ngọc | Toán - Dũng | Công nghệ - Long | Toán - Nam | Mỹ thuật - Anh | Địa Lí - Uyên | Ngữ văn - Nhiên | Ngữ văn - H Hải | Tin học - Quảng | Toán - Hùng | Sinh học - M Hải | Ngoại ngữ - T Vân | Ngữ văn - Sơn | Toán - Thảo | Lịch Sử - Ngọt | |
Thứ năm | Tiết 1 | Sinh học - Nhài | Công nghệ - Long | Ngoại ngữ - Phương | Ngoại ngữ - Diện | Toán - Dũng | Ngoại ngữ - T Vân | Sinh học - M Hải | Ngữ văn - Nhiên | Lịch Sử - Ngọt | Mỹ thuật - Anh | Công nghệ - Sung | Toán - Hùng | Sinh học - Trang | Lịch Sử - Diễm | Thể dục - Mến | Toán - Thảo | GDCD - Lụa | Ngữ văn - Hạnh |
Tiết 2 | Ngữ văn - Hạnh | Ngữ văn - Nhiên | Sinh học - Nhài | Công nghệ - Định | Mỹ thuật - Anh | GDCD - Diễm | Ngoại ngữ - T Vân | Tin học - Mai | Toán - Dũng | Ngoại ngữ - Phương | Sinh học - Trang | Ngữ văn - H Hải | Vật lí - Sung | Tin học - Quảng | GDCD - Lụa | Ngữ văn - Sơn | Hóa học - Chiến | Công nghệ - Long | |
Tiết 3 | Mỹ thuật - Anh | Sinh học - Nhài | Ngữ văn - Hạnh | Toán - Dũng | GDCD - Mai | Sinh học - M Hải | GDCD - Diễm | Ngoại ngữ - Phương | Âm nhạc - Lụa | Công nghệ - Long | Tin học - Quảng | Ngữ văn - H Hải | Ngoại ngữ - Diện | Toán - Hùng | Ngoại ngữ - T Vân | Thể dục - Mến | Sinh học - Trang | Toán - Thảo | |
Tiết 4 | Công nghệ - Long | Ngoại ngữ - Phương | Ngữ văn - Hạnh | GDCD - Nhiên | Ngoại ngữ - Diện | Tin học - Mai | Lịch Sử - Ngọt | Âm nhạc - Lụa | Ngữ văn - Thủy | Toán - Dũng | Ngữ văn - H Hải | Tin học - Quảng | Hóa học - Nhài | Vật lí - Sung | Ngữ văn - Sơn | Ngoại ngữ - T Vân | Toán - Thảo | Hóa học - Chiến | |
Tiết 5 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | Ngữ văn - H Hải | Mỹ thuật - Anh | Tin học - Quảng | Ngoại ngữ - Diện | Ngữ văn - Sơn | - | - | - | |
Thứ sáu | Tiết 1 | Ngữ văn - Hạnh | Địa Lí - Ngọc | Ngoại ngữ - Phương | Tin học - Mai | Ngoại ngữ - Diện | Âm nhạc - Lụa | Địa Lí - Uyên | Ngữ văn - Nhiên | Toán - Dũng | Vật lí - Yến | Âm nhạc - Bình | Công nghệ - Sung | Thể dục - Thăng | Ngữ văn - H Hải | Công nghệ - Long | Hóa học - Chiến | Thể dục - Mến | Ngoại ngữ - T Vân |
Tiết 2 | Toán - Lanh | Ngoại ngữ - Phương | Địa Lí - Ngọc | Toán - Dũng | Âm nhạc - Lụa | Toán - Nam | Ngữ văn - Thủy | Thể dục - Ân | Tin học - Mai | Ngữ văn - Nhiên | Công nghệ - Sung | Ngoại ngữ - Diện | Toán - Hùng | Ngữ văn - H Hải | Ngoại ngữ - T Vân | Mỹ thuật - Anh | Ngữ văn - Sơn | Toán - Thảo | |
Tiết 3 | Thể dục - Ân | Sinh học - Nhài | Mỹ thuật - Anh | Ngữ văn - Nhiên | Tin học - Tâm | Ngữ văn - Thủy | Vật lí - Yến | Địa Lí - Uyên | Ngoại ngữ - Phương | Tin học - Mai | Vật lí - Sung | Toán - Hùng | Ngữ văn - H Hải | Thể dục - Thăng | Toán - Thảo | Thể dục - Mến | Công nghệ - Long | Hóa học - Chiến | |
Tiết 4 | Tin học - Dũng | Ngữ văn - Nhiên | Âm nhạc - Lụa | Ngoại ngữ - Diện | Ngữ văn - Hạnh | Ngữ văn - Thủy | Toán - Nam | Tin học - Mai | Thể dục - Ân | GDCD - Ngọc | Địa Lí - Uyên | Thể dục - Thăng | Ngữ văn - H Hải | Toán - Hùng | Địa Lí - C Vân | Toán - Thảo | Mỹ thuật - Anh | Sinh học - Trang | |
Tiết 5 | Ngoại ngữ - Phương | Toán - Lanh | Ngữ văn - Hạnh | Địa Lí - Ngọc | Toán - Dũng | Ngoại ngữ - T Vân | Âm nhạc - Lụa | Toán - Nam | Công nghệ - Long | Địa Lí - Uyên | Toán - Hùng | Hóa học - Nhài | Công nghệ - Sung | Ngoại ngữ - Diện | Mỹ thuật - Anh | Sinh học - Trang | Toán - Thảo | Địa Lí - C Vân | |
Thứ bảy | Tiết 1 | Sinh học - Nhài | Toán - Lanh | Công nghệ - Định | Thể dục - Mến | Thể dục - Thăng | Thể dục - Ân | Tin học - Mai | Lịch Sử - Ngọt | Ngữ văn - Thủy | Sinh học - M Hải | Ngoại ngữ - Diện | Lịch Sử - Diễm | Tin học - Quảng | Địa Lí - Uyên | Vật lí - Yến | GDCD - Lụa | Địa Lí - C Vân | Tin học - Tâm |
Tiết 2 | Toán - Lanh | Vật lí - Sung | Tin học - Quảng | Công nghệ - Định | Ngoại ngữ - Diện | Thể dục - Ân | Sinh học - M Hải | Toán - Nam | Ngữ văn - Thủy | Tin học - Mai | Thể dục - Thăng | Hóa học - Nhài | Lịch Sử - Diễm | GDCD - Lụa | Lịch Sử - Ngọt | Tin học - Tâm | Vật lí - Yến | Thể dục - Mến | |
Tiết 3 | Lịch Sử - Ngọc | Thể dục - Ân | Thể dục - Thăng | Ngoại ngữ - Diện | Vật lí - Định | Ngữ văn - Thủy | Toán - Nam | Sinh học - M Hải | Tin học - Mai | Địa Lí - Uyên | Lịch Sử - Diễm | Công nghệ - Sung | Hóa học - Nhài | Tin học - Quảng | Địa Lí - C Vân | Vật lí - Yến | Thể dục - Mến | GDCD - Lụa | |
Tiết 4 | GDCD - Nam | Tin học - Quảng | Toán - Lanh | Vật lí - Định | Sinh học - M Hải | Tin học - Mai | Thể dục - Ân | Địa Lí - Uyên | GDCD - Ngọc | Âm nhạc - Lụa | Hóa học - Nhài | Ngoại ngữ - Diện | Công nghệ - Sung | Thể dục - Thăng | Thể dục - Mến | Địa Lí - C Vân | Tin học - Tâm | Vật lí - Yến | |
Tiết 5 | SHL - Lanh | SHL - Nhài | SHL - Định | SHL - Mến | SHL - Ngọc | SHL - Nam | SHL - Diễm | SHL - Ân | SHL - Thủy | SHL - Mai | SHL - Quảng | SHL - Uyên | SHL - Sung | SHL - Thăng | SHL - C Vân | SHL - Ngọt | SHL - Tâm | SHL - Yến |