Trường :
TKB THỰC HIỆN TỪ TUẦN 10 (29-10-2018)
TKB có tác dụng từ: 29/10/2018
THỜI KHÓA BIỂU BUỔI SÁNG
Ngày | Tiết | 6A1 | 6A2 | 6A3 | 6A4 | 6A5 | 7A1 | 7A2 | 7A3 | 7A4 | 7A5 | 8A1 | 8A2 | 8A3 | 8A4 | 9A1 | 9A2 | 9A3 | 9A4 |
Thứ hai | Tiết 1 | Chào cờ - Lanh | Chào cờ - Nhài | Chào cờ - Định | Chào cờ - Mến | Chào cờ - Ngọc | Chào cờ - Nam | Chào cờ - Diễm | Chào cờ - Ân | Chào cờ - Thủy | Chào cờ - Mai | Chào cờ - Quảng | Chào cờ - Uyên | Chào cờ - Sung | Chào cờ - Thăng | Chào cờ - C Vân | Chào cờ - Ngọt | Chào cờ - Tâm | Chào cờ - Yến |
Tiết 2 | SHL - Lanh | SHL - Nhài | SHL - Định | SHL - Mến | SHL - Ngọc | SHL - Nam | SHL - Diễm | SHL - Ân | SHL - Thủy | SHL - Mai | Địa Lí - Uyên | Ngoại ngữ - Diện | Sinh học - Trang | Công nghệ - Sung | Địa Lí - C Vân | Công nghệ - Long | Tin học - Tâm | Hóa học - Chiến | |
Tiết 3 | Ngữ văn - Hạnh | Ngữ văn - Nhiên | GDCD - Mai | Toán - Dũng | Ngoại ngữ - Diện | Toán - Nam | Sinh học - M Hải | Lịch Sử - Ngọt | GDCD - Ngọc | Mỹ thuật - Anh | Sinh học - Trang | Lịch Sử - Diễm | Ngữ văn - H Hải | Tin học - Quảng | Ngoại ngữ - T Vân | Toán - Thảo | Ngữ văn - Sơn | Vật lí - Yến | |
Tiết 4 | Ngữ văn - Hạnh | Toán - Lanh | Sinh học - Nhài | Sinh học - M Hải | Mỹ thuật - Anh | Ngữ văn - Thủy | Công nghệ - Long | Ngoại ngữ - Phương | Toán - Dũng | Địa Lí - Uyên | Toán - Hùng | Ngữ văn - H Hải | GDCD - Lụa | Ngoại ngữ - Diện | Ngữ văn - Sơn | Hóa học - Chiến | Toán - Thảo | Sinh học - Trang | |
Tiết 5 | Toán - Lanh | Ngoại ngữ - Phương | Ngữ văn - Hạnh | GDCD - Nhiên | Toán - Dũng | GDCD - Diễm | Lịch Sử - Ngọt | GDCD - Ngọc | Địa Lí - Uyên | Tin học - Mai | GDCD - Lụa | Ngữ văn - H Hải | Ngoại ngữ - Diện | Toán - Hùng | Toán - Thảo | Ngữ văn - Sơn | Mỹ thuật - Anh | Ngoại ngữ - T Vân | |
Thứ ba | Tiết 1 | Sinh học - Nhài | Công nghệ - Long | Tin học - Quảng | Địa Lí - Ngọc | Ngữ văn - Hạnh | Sinh học - M Hải | Tin học - Mai | Ngoại ngữ - Phương | Thể dục - Ân | Ngữ văn - Nhiên | Ngữ văn - H Hải | Toán - Hùng | Thể dục - Thăng | Mỹ thuật - Anh | Lịch Sử - Ngọt | Địa Lí - C Vân | Vật lí - Yến | Toán - Thảo |
Tiết 2 | Toán - Lanh | Thể dục - Ân | Địa Lí - Ngọc | Vật lí - Định | Ngữ văn - Hạnh | Lịch Sử - Ngọt | Toán - Nam | Tin học - Mai | Ngoại ngữ - Phương | Ngữ văn - Nhiên | Ngoại ngữ - Diện | Âm nhạc - Bình | Hóa học - Nhài | Sinh học - M Hải | Hóa học - Chiến | Vật lí - Yến | Ngữ văn - Sơn | Mỹ thuật - Anh | |
Tiết 3 | Thể dục - Ân | Tin học - Quảng | Ngoại ngữ - Phương | Công nghệ - Định | Địa Lí - Ngọc | Công nghệ - Long | Lịch Sử - Ngọt | Toán - Nam | Ngữ văn - Thủy | Sinh học - M Hải | Lịch Sử - Diễm | Ngữ văn - H Hải | Toán - Hùng | Thể dục - Thăng | Ngoại ngữ - T Vân | Toán - Thảo | Sinh học - Trang | Ngữ văn - Hạnh | |
Tiết 4 | Mỹ thuật - Anh | GDCD - Nam | Toán - Lanh | Ngữ văn - Nhiên | Thể dục - Thăng | Địa Lí - C Vân | Thể dục - Ân | Sinh học - M Hải | Ngữ văn - Thủy | Tin học - Mai | Toán - Hùng | Ngoại ngữ - Diện | Lịch Sử - Diễm | Ngữ văn - H Hải | Sinh học - Trang | Ngoại ngữ - T Vân | Hóa học - Chiến | Ngữ văn - Hạnh | |
Tiết 5 | - | - | - | - | - | Vật lí - Yến | Ngoại ngữ - T Vân | Ngữ văn - Nhiên | Tin học - Mai | Ngoại ngữ - Phương | Hóa học - Nhài | Lịch Sử - Diễm | Ngoại ngữ - Diện | Tin học - Quảng | Công nghệ - Long | Mỹ thuật - Anh | Địa Lí - C Vân | Sinh học - Trang | |
Thứ tư | Tiết 1 | Ngữ văn - Hạnh | Vật lí - Sung | Ngoại ngữ - Phương | Toán - Dũng | Tin học - Tâm | Âm nhạc - Lụa | Địa Lí - Uyên | Toán - Nam | Thể dục - Ân | Vật lí - Yến | Sinh học - Trang | Tin học - Quảng | Âm nhạc - Bình | Ngữ văn - H Hải | Hóa học - Chiến | Ngữ văn - Sơn | Công nghệ - Long | Toán - Thảo |
Tiết 2 | Công nghệ - Long | Thể dục - Ân | Công nghệ - Định | Sinh học - M Hải | Ngữ văn - Hạnh | Toán - Nam | Ngoại ngữ - T Vân | Mỹ thuật - Anh | Toán - Dũng | Ngữ văn - Nhiên | Tin học - Quảng | Công nghệ - Sung | Sinh học - Trang | Ngữ văn - H Hải | Tin học - Tâm | Ngữ văn - Sơn | Thể dục - Mến | Địa Lí - C Vân | |
Tiết 3 | Ngoại ngữ - Phương | Toán - Lanh | Vật lí - Định | Thể dục - Mến | Sinh học - M Hải | Thể dục - Ân | Âm nhạc - Lụa | Ngữ văn - Nhiên | Vật lí - Yến | Toán - Dũng | Ngữ văn - H Hải | Mỹ thuật - Anh | Địa Lí - Uyên | Công nghệ - Sung | Ngữ văn - Sơn | Toán - Thảo | Ngoại ngữ - T Vân | Lịch Sử - Ngọt | |
Tiết 4 | GDCD - Nam | Địa Lí - Ngọc | Toán - Lanh | Ngữ văn - Nhiên | Công nghệ - Long | Ngoại ngữ - T Vân | Sinh học - M Hải | Lịch Sử - Ngọt | Ngoại ngữ - Phương | Thể dục - Ân | Ngữ văn - H Hải | Sinh học - Trang | Mỹ thuật - Anh | GDCD - Lụa | Ngữ văn - Sơn | Thể dục - Mến | Toán - Thảo | Ngữ văn - Hạnh | |
Tiết 5 | Toán - Lanh | Lịch Sử - Ngọc | Âm nhạc - Lụa | Ngữ văn - Nhiên | Toán - Dũng | Lịch Sử - Ngọt | Toán - Nam | Công nghệ - Long | Mỹ thuật - Anh | Ngoại ngữ - Phương | Công nghệ - Sung | Địa Lí - Uyên | Tin học - Quảng | Sinh học - M Hải | Toán - Thảo | Vật lí - Yến | Hóa học - Chiến | Ngoại ngữ - T Vân | |
Thứ năm | Tiết 1 | Ngoại ngữ - Phương | Sinh học - Nhài | Ngữ văn - Hạnh | Mỹ thuật - Anh | Toán - Dũng | Thể dục - Ân | Ngữ văn - Thủy | Ngữ văn - Nhiên | Lịch Sử - Ngọt | Âm nhạc - Lụa | Ngữ văn - H Hải | Thể dục - Thăng | Toán - Hùng | Địa Lí - Uyên | Ngữ văn - Sơn | Tin học - Tâm | Ngoại ngữ - T Vân | Toán - Thảo |
Tiết 2 | Âm nhạc - Lụa | Ngoại ngữ - Phương | Thể dục - Thăng | Tin học - Mai | Ngoại ngữ - Diện | Ngoại ngữ - T Vân | Thể dục - Ân | Ngữ văn - Nhiên | Ngữ văn - Thủy | Toán - Dũng | Công nghệ - Sung | Ngữ văn - H Hải | Lịch Sử - Diễm | Toán - Hùng | Thể dục - Mến | Ngữ văn - Sơn | Toán - Thảo | Ngữ văn - Hạnh | |
Tiết 3 | Ngữ văn - Hạnh | Ngữ văn - Nhiên | Ngoại ngữ - Phương | Ngoại ngữ - Diện | Tin học - Tâm | Tin học - Mai | Mỹ thuật - Anh | Địa Lí - Uyên | Toán - Dũng | Sinh học - M Hải | Toán - Hùng | Hóa học - Nhài | Ngữ văn - H Hải | Thể dục - Thăng | Ngoại ngữ - T Vân | Toán - Thảo | Ngữ văn - Sơn | Công nghệ - Long | |
Tiết 4 | Vật lí - Sung | Công nghệ - Long | Tin học - Quảng | Ngoại ngữ - Diện | Ngữ văn - Hạnh | Mỹ thuật - Anh | Ngoại ngữ - T Vân | Thể dục - Ân | Sinh học - M Hải | Ngoại ngữ - Phương | Thể dục - Thăng | Toán - Hùng | Ngữ văn - H Hải | Hóa học - Nhài | Toán - Thảo | Sinh học - Trang | Ngữ văn - Sơn | GDCD - Lụa | |
Tiết 5 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | Mỹ thuật - Anh | Tin học - Quảng | Ngoại ngữ - Diện | Lịch Sử - Diễm | GDCD - Lụa | - | - | - | |
Thứ sáu | Tiết 1 | Lịch Sử - Ngọc | Ngoại ngữ - Phương | Toán - Lanh | Công nghệ - Định | GDCD - Mai | Địa Lí - C Vân | Toán - Nam | Âm nhạc - Lụa | Ngữ văn - Thủy | Ngữ văn - Nhiên | Lịch Sử - Diễm | Hóa học - Nhài | Công nghệ - Sung | Ngữ văn - H Hải | Sinh học - Trang | Thể dục - Mến | Ngữ văn - Sơn | Ngữ văn - Hạnh |
Tiết 2 | Tin học - Dũng | Toán - Lanh | Mỹ thuật - Anh | Ngữ văn - Nhiên | Âm nhạc - Lụa | Ngoại ngữ - T Vân | Địa Lí - Uyên | Ngoại ngữ - Phương | Công nghệ - Long | GDCD - Ngọc | Hóa học - Nhài | Toán - Hùng | Ngữ văn - H Hải | Ngoại ngữ - Diện | Toán - Thảo | Hóa học - Chiến | Địa Lí - C Vân | Thể dục - Mến | |
Tiết 3 | Sinh học - Nhài | Mỹ thuật - Anh | Ngữ văn - Hạnh | Thể dục - Mến | Công nghệ - Long | Toán - Nam | Ngữ văn - Thủy | Vật lí - Yến | Ngoại ngữ - Phương | Toán - Dũng | Vật lí - Sung | Sinh học - Trang | Thể dục - Thăng | Âm nhạc - Bình | Ngữ văn - Sơn | Ngoại ngữ - T Vân | Toán - Thảo | Tin học - Tâm | |
Tiết 4 | Công nghệ - Long | Ngữ văn - Nhiên | Ngữ văn - Hạnh | Âm nhạc - Lụa | Ngoại ngữ - Diện | Ngữ văn - Thủy | Tin học - Mai | Toán - Nam | Toán - Dũng | Lịch Sử - Diễm | Thể dục - Thăng | Vật lí - Sung | Hóa học - Nhài | Toán - Hùng | Vật lí - Yến | Ngữ văn - Sơn | Sinh học - Trang | Hóa học - Chiến | |
Tiết 5 | Ngoại ngữ - Phương | Ngữ văn - Nhiên | Công nghệ - Định | Toán - Dũng | Lịch Sử - Ngọc | Ngữ văn - Thủy | Vật lí - Yến | Địa Lí - Uyên | Tin học - Mai | Công nghệ - Long | Ngoại ngữ - Diện | GDCD - Lụa | Toán - Hùng | Vật lí - Sung | Mỹ thuật - Anh | Sinh học - Trang | Tin học - Tâm | Toán - Thảo | |
Thứ bảy | Tiết 1 | Tin học - Dũng | Toán - Lanh | Sinh học - Nhài | Lịch Sử - Ngọc | Thể dục - Thăng | Toán - Nam | Ngữ văn - Thủy | Sinh học - M Hải | Âm nhạc - Lụa | Thể dục - Ân | Âm nhạc - Bình | Toán - Hùng | Tin học - Quảng | Ngoại ngữ - Diện | Địa Lí - C Vân | Lịch Sử - Ngọt | Thể dục - Mến | Vật lí - Yến |
Tiết 2 | Thể dục - Ân | Tin học - Quảng | Thể dục - Thăng | Tin học - Mai | Toán - Dũng | Sinh học - M Hải | Ngữ văn - Thủy | Toán - Nam | Lịch Sử - Ngọt | Địa Lí - Uyên | Toán - Hùng | Ngoại ngữ - Diện | Vật lí - Sung | Lịch Sử - Diễm | Thể dục - Mến | Tin học - Tâm | GDCD - Lụa | Địa Lí - C Vân | |
Tiết 3 | Toán - Lanh | Âm nhạc - Lụa | Lịch Sử - Ngọc | Toán - Dũng | Vật lí - Định | Ngữ văn - Thủy | Toán - Nam | Tin học - Mai | Sinh học - M Hải | Lịch Sử - Diễm | Ngoại ngữ - Diện | Công nghệ - Sung | Toán - Hùng | Hóa học - Nhài | Tin học - Tâm | Địa Lí - C Vân | Vật lí - Yến | Thể dục - Mến | |
Tiết 4 | Địa Lí - Ngọc | Sinh học - Nhài | Toán - Lanh | Ngoại ngữ - Diện | Sinh học - M Hải | Tin học - Mai | GDCD - Diễm | Thể dục - Ân | Địa Lí - Uyên | Toán - Dũng | Tin học - Quảng | Thể dục - Thăng | Công nghệ - Sung | Toán - Hùng | Vật lí - Yến | GDCD - Lụa | Lịch Sử - Ngọt | Tin học - Tâm | |
Tiết 5 | SHL - Lanh | SHL - Nhài | SHL - Định | SHL - Mến | SHL - Ngọc | SHL - Nam | SHL - Diễm | SHL - Ân | SHL - Thủy | SHL - Mai | SHL - Quảng | SHL - Uyên | SHL - Sung | SHL - Thăng | SHL - C Vân | SHL - Ngọt | SHL - Tâm | SHL - Yến |